Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách Phân biệt PostgreSQL và MySQL. Nếu bạn cần hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ VinaHost qua Hotline 1900 6046 ext.3, email về support@vinahost.vn hoặc chat với VinaHost qua livechat https://livechat.vinahost.vn/chat.php.
PostgreSQL và MySQL là hệ quản trị dữ liệu (relational databases) quản lý thông tin thông qua bảng (tables). Các bảng trong database có thể liên kết, tạo mối liên hệ dựa trên những thông tin giống nhau trong các bảng này. Một hệ quản trị dữ liệu cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa các dữ liệu, mang lại tầm nhìn mới giúp dễ dàng định danh dữ liệu và đưa ra các quyết định.
1. Phân biệt PostgreSQL và MySQL
1.1. PostgreSQL
PostgreSQL còn được biết với tên postgres, là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở.
Hỗ trợ nhiều tính năng, mạnh mẽ, khả năng ổn định, tính tương thích cao.
PostgreSQL sử dụng MVCC (multi-version concurrency control) cho phép các chức năng đọc ghi xảy ra đồng thời.
1.2. MySQL
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở nhanh, tin cậy, dễ dàng mở rộng và sử dụng.
Mysql hiện đang là cơ sở dữ liệu phổ biến nhất vì tính dễ sử dụng và yêu cầu phần cứng không cao.
Mariadb thường bị nhầm lẫn với MySQL, mariadb là một nhánh phát sinh của mysql nhanh hơn và hỗ trở nhiều storage engines, tuy nhiên các tính năng cũng bị giới hạn.
Do các đặc tính trên, các nhà developer thường sử dụng mysql làm database cho các website.
2. Điểm tương đồng giữa PostgreSQL và MySQL
PostgreSQL và mySQL đều được xây dựng trên nền SQL (Structure Querry Language), ngôn ngữ cơ bản để tương tác và quản lý hệ thống. Cho phép chỉnh sửa, thao tác các tác vụ chỉ với vài dòng code đơn giản, nên rất dễ tiếp cận đối với người mới.
Với SQL, database biên dịch truy vấn và chỉ ra địa chỉ chính xác của dữ liệu trong bộ nhớ.
3. Điểm khác biệt giữa PostgreSQL và MySQL
Một số điểm khác biệt giữa PostgreSQL và MySQL quan trọng có thể kể đến:
|
MySQL | PostgreSQL |
Loại Database |
relational |
Object-relational |
Ngôn ngữ phát triển | C/C++ |
C |
Hỗ trợ CASCADE |
Không | Có |
Hàm thủ tục hỗ trợ | Cú pháp SQL và các thủ tục lưu trữ cơ bản |
Các thủ tục lưu trữ cơ bản và nâng cao. |
Loại Index |
Cây nhị phân (B-tree) |
Hỗ trỡ nhiều loại index bao gồm GIN và Hash |
Mã hóa client-server | TLS |
SSL |
Hỗ trợ kiểu dữ liệu XML |
Không |
Có |
Hỗ trợ chế độ xem cụ thể hóa và kế thừa bảng (table inheritance) | Không |
Có |
Các loại data mở rộng | Không |
Có |
Multiversion concurrency control (MVCC) | Không |
Có |
4. Ưu nhược điểm các loại database
PostgreSQL
- Ưu điểm:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn SQL (Structure Query Language)
- Open-source, cộng đồng sử dụng rộng lớn.
- Người dùng có thể mở rộng do PostgreSQL hoạt động theo dạng directory-based và tính tải động (dynamic loading).
- Nhược điểm:
- Hiệu năng memory cho việc đọc ghi dữ liệu đơn giản không hiệu quả hơn các loại RDBMS khác như MySQL.
- Khó khăn trong việc update phiên bản mới
MySQL
- Ưu điểm:
- Dễ sử dụng và phổ biến.
- Tốc độ xử lý nhanh.
- Nhược điểm:
- Chức năng giới hạn.
- Chậm phát triển.
5. Kết luận
PostgreSQL và MySQL đều có những điểm mạnh và điểm riêng khác nhau, người phát triển cần cân nhắc lựa chọn database phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp và tài nguyên khả dụng.
PostgreSQL mạnh mẽ hơn, sẽ thích hợp với các doanh nghiệp cần lưu trữ và truy xuất dữ liệu phức tạp.
MySQL sẽ là lựa chọn phù hợp cho những doanh nghiệp chỉ cần lưu dữ liệu đơn giản với lượng tài chính phù hợp.
Chúc bạn thực hiện thành công!
THAM KHẢO CÁC DỊCH VỤ TẠI VINAHOST
>> SERVER – COLOCATION – CDN
>> HOSTING
>> WEBSITE
>> TÊN MIỀN