Giới Thiệu Mô Hình OSI

Bài viết này sẽ Giới Thiệu Mô Hình OSI. Nếu bạn cần hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ VinaHost qua Hotline 1900 6046 ext.3, email về support@vinahost.vn hoặc chat với VinaHost qua livechat https://livechat.vinahost.vn/chat.php.

1. Mô hình OSI là gì?

  • Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) mô tả 7 tầng mà hệ thống máy tính sử dụng để giao tiếp qua mạng. Đây là mô hình tiêu chuẩn đầu tiên cho truyền thông mạng, được tất cả các công ty máy tính và viễn thông lớn áp dụng vào đầu những năm 1980.
  • Internet hiện đại không dựa trên OSI mà dựa trên mô hình TCP / IP đơn giản hơn. Tuy nhiên, mô hình 7 tầng OSI vẫn được sử dụng rộng rãi, vì nó giúp hình dung và giao tiếp cách mạng hoạt động, đồng thời giúp cô lập và khắc phục sự cố mạng.
  • OSI được giới thiệu vào năm 1983 bởi đại diện của các công ty máy tính và viễn thông lớn, và được ISO thông qua như một tiêu chuẩn quốc tế vào năm 1984.

2. Chức năng của từng tầng

Layer 7 – Application Layer

Tầng ứng dụng được sử dụng bởi phần mềm end user như trình duyệt web và ứng dụng email. Nó cung cấp các giao thức cho phép phần mềm gửi, nhận thông tin và trình bày dữ liệu có ý nghĩa cho người dùng. Một số giao thức được sử dụng ở tầng ứng dụng như HTTP, FTP, POP, SMTP, DNS.

Layer 6 – Prensentation Layer

Tầng trình bày chuẩn bị dữ liệu cho tầng ứng dụng. Nó xác định cách hai thiết bị sẽ mã hóa và nén dữ liệu để nó được nhận một cách chính xác ở đầu bên kia. Tầng trình bày lấy bất kỳ dữ liệu nào được truyền bởi tầng ứng dụng và chuẩn bị cho việc truyền qua tầng phiên.

Layer 5 – Session Layer

Tầng phiên tạo ra các kênh giao tiếp, được gọi là session, giữa các thiết bị. Nó chịu trách nhiệm mở các session, đảm bảo chúng vẫn mở và hoạt động trong khi dữ liệu đang được truyền, và đóng chúng khi giao tiếp kết thúc. Tầng phiên cũng có thể đặt các điểm kiểm tra trong quá trình truyền dữ liệu — nếu session bị gián đoạn, các thiết bị có thể tiếp tục truyền dữ liệu từ điểm kiểm tra cuối cùng.

Layer 4 – Transport Layer

Tầng vận chuyển nhận dữ liệu được truyền trong tầng phiên và chia nó thành các “segment” ở đầu truyền. Nó chịu trách nhiệm tập hợp lại các segment ở đầu nhận, biến nó trở lại thành dữ liệu có thể được sử dụng bởi lớp phiên. Tầng vận chuyển thực hiện kiểm soát luồng, gửi dữ liệu với tốc độ phù hợp với tốc độ kết nối của thiết bị nhận và kiểm soát lỗi, kiểm tra xem dữ liệu có được nhận sai không và nếu không, yêu cầu lại.

Layer 3 – Network Layer

Tầng mạng có hai chức năng chính. Một là chia nhỏ các segment thành các gói mạng và tập hợp lại các gói ở đầu nhận. Chức năng còn lại là định tuyến các gói bằng cách khám phá đường dẫn tốt nhất qua mạng vật lý. Tầng mạng sử dụng địa chỉ mạng (thường là địa chỉ Giao thức Internet) để định tuyến các gói đến một node.

Layer 2 – Data Link Layer

Tầng liên kết dữ liệu thiết lập và kết thúc kết nối giữa hai node kết nối vật lý trên mạng. Nó chia nhỏ các gói tin thành các frame và gửi chúng từ nguồn đến đích. Tầng này bao gồm hai phần là:

  • Logical Link Control (LLC), xác định các giao thức mạng, thực hiện kiểm tra lỗi và đồng bộ hóa các frame.
  • Media Access Control (MAC) sử dụng địa chỉ MAC để kết nối thiết bị và xác định quyền truyền và nhận dữ liệu.

Layer 1 – Physical Layer

Tầng vật lý chịu trách nhiệm về cáp vật lý hoặc kết nối không dây giữa các node mạng. Nó xác định đầu nối, cáp điện hoặc công nghệ không dây kết nối các thiết bị và chịu trách nhiệm truyền dữ liệu thô, chỉ đơn giản là một chuỗi 0 và 1, đồng thời đảm nhận việc kiểm soát tốc độ bit.

THAM KHẢO CÁC DỊCH VỤ TẠI VINAHOST

>> SERVER – COLOCATION – CDN

>> CLOUD – VPS

>> HOSTING

>> EMAIL

>> WEBSITE

>> TÊN MIỀN

>> SSL – LICENSE

Đánh giá bài viết
Was this article helpful?
Đánh giá
Đánh giá bài viết
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận